Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bồn tắm
example :
definition : bồn to, dài, thường làm bằng nhựa, inox hoặc sắt tráng men, dùng chứa nước để có thể ngồi hoặc nằm trong đó mà tắm
pos : N

More
da dẻ | hiệu ứng nhà kính | chủ nghĩa khắc kỉ | nghỉ dưỡng | nhảy mũi | réo | dam | nồng nực | lẫm liệt | thực tiễn | thiên kỷ | đắng nghét | đùn đẩy | vẫy vùng | phận sự | dịch bệnh | bản địa | ăn nhập | giun tóc | văn học thành văn | ghẹ | thương thuyền | dường | hoạn nạn | biến đổi | giả sơn | định lý | chống chế | binh biến | gớm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์