Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nối liền
example : cây cầu này nối liền 2 xã ở bán đảo với nhau ~ con đường mới này nối liền với quốc lộ 1A
definition : nối cho liền lại, cho liên tục, không còn cách biệt
pos : V

More
tết dương lịch | kính phục | nhãn quan | lợn lòi | tính tư tưởng | chòm | dây chun | thờ cúng | con đẻ | kho tộ | số ảo | bội chung | tài sắc | ô kìa | phục chế | biết | móc ngoặc | chốc | trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh | chớ chi | không phận | bông bụt | mậu | trường phái |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์