DekGenius.com
Home
(current)
Dictionary
CONTENT
LYRICS
CHORD
SCRIPT & CODE EXAMPLE
Karaoke language
×
Home
(current)
Dictionary
CONTENT
LYRICS
CHORD
SCRIPT & CODE EXAMPLE
Karaoke language
Button
ภาษาเวียดนาม
Vietnamese-Vietnamese
Main
Back
Next
tính tư tưởng
example :
definition : sự gắn bó một cách tự giác với một hệ tư tưởng nhất định, biểu hiện trong tác phẩm văn học, nghệ thuật và trong các lĩnh vực hoạt động văn hoá, xã hội
pos : N
More
chòm
|
dây chun
|
thờ cúng
|
con đẻ
|
kho tộ
|
số ảo
|
bội chung
|
tài sắc
|
ô kìa
|
phục chế
|
biết
|
móc ngoặc
|
chốc
|
trục quay
|
GDP
|
muống
|
ẹ
|
cà cuống
|
tiết niệu
|
chút đỉnh
|
chớ chi
|
không phận
|
bông bụt
|
mậu
|
trường phái
|
hỗn tạp
|
soi rọi
|
khít rịt
|
đền đáp
|
chuyển ngữ
|
HOME
Karaoke language
CONTENT
Dictionary
SCRIPT & CODE EXAMPLE
LYRICS
CHORD
NEWS
BOOKS
Karaoke - แปลภาษาคาราโอเกะ ออนไลน์
ภาษาคาราโอเกะ
ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
Submit
Reset
Learn to Read and Speak Thai
ตั้งชื่อลูกสาวลูกชาย
แปลภาษาคาราโอเกะ
::
การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ
::
วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ
::
ทำภาพคาราโอเกะ
::
แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แปลประโยคอังกฤษเป็นคำอ่านไทย
แปลง English(IPA) to Thai
แปลง English(CMU) to IPA
แปลภาษาคาราโอเกะ v.2024(NEW)
รวมประโยคภาษาอังกฤษ-ไทย-จีน-ญี่ปุ่น พร้อมคำศัพท์
แชร์