Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
lợn lòi
example :
definition : lợn rừng to, nanh lớn chìa ra khỏi mép
pos : N

More
tính tư tưởng | chòm | dây chun | thờ cúng | con đẻ | kho tộ | số ảo | bội chung | tài sắc | ô kìa | phục chế | biết | móc ngoặc | chốc | trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh | chớ chi | không phận | bông bụt | mậu | trường phái | hỗn tạp | soi rọi | khít rịt | đền đáp |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์