accept
@accept /ək'sept/
* ngoại động từ
- nhận, chấp nhận, chấp thuận
=to accept a proposal+ chấp nhận một đề nghị
=to accept a present+ nhận một món quà
=to accept an invitation+ nhận lời mời
- thừa nhận
=to accept a truth+ thừa nhận một sự thật
- đảm nhận (công việc...)
- (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
@Chuyên ngành kinh tế
-chấp nhận (hối phiếu)
-nhận
-nhận trả
-tiếp nhận
@Chuyên ngành kỹ thuật
-nghiệm thu
-nhận
-thừa nhận
@Lĩnh vực: toán & tin
-không bác bỏ