Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cơm
example : nấu một nồi cơm đầy ~ xới cơm ra bát
definition : gạo đem nấu chín, ráo nước, dùng làm món chính trong bữa ăn hằng ngày
pos : N

More
kelvin | bánh nướng | đăm đăm | màng lưới | dấn thân | cận đại | bồn tắm | da dẻ | hiệu ứng nhà kính | chủ nghĩa khắc kỉ | nghỉ dưỡng | nhảy mũi | réo | dam | nồng nực | lẫm liệt | thực tiễn | thiên kỷ | đắng nghét | đùn đẩy | vẫy vùng | phận sự | dịch bệnh | bản địa | ăn nhập | giun tóc | văn học thành văn | ghẹ | thương thuyền | dường |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์