Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
to nhỏ
example : nó to nhỏ với chị ấy điều gì đó ~ con gái to nhỏ với mẹ
definition : nói nhỏ với nhau chuyện nọ chuyện kia, vẻ bí mật [nói khái quát]
pos : V

More
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên | nối liền | tết dương lịch | kính phục | nhãn quan | lợn lòi | tính tư tưởng | chòm | dây chun | thờ cúng | con đẻ | kho tộ | số ảo | bội chung | tài sắc | ô kìa | phục chế | biết | móc ngoặc | chốc | trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh | chớ chi | không phận | bông bụt |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์