Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cạp nong
example :
definition : rắn độc, thân có nhiều khoanh đen, vàng xen kẽ
pos : N

More
chuyến | úa | vững mạnh | màu da | nguyên tố | khều | phiền luỵ | tao nhã | bối cảnh | vắt sổ | to nhỏ | bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên | nối liền | tết dương lịch | kính phục | nhãn quan | lợn lòi | tính tư tưởng | chòm | dây chun | thờ cúng | con đẻ | kho tộ | số ảo | bội chung | tài sắc | ô kìa | phục chế | biết | móc ngoặc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์