Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tao nhã
example : phong thái tao nhã ~ thú chơi tao nhã
definition : thanh cao và nhã nhặn, dễ được cảm tình, yêu mến
pos : A

More
bối cảnh | vắt sổ | to nhỏ | bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên | nối liền | tết dương lịch | kính phục | nhãn quan | lợn lòi | tính tư tưởng | chòm | dây chun | thờ cúng | con đẻ | kho tộ | số ảo | bội chung | tài sắc | ô kìa | phục chế | biết | móc ngoặc | chốc | trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์